--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi hương
+
Anise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi hương"
:
hãi hùng
hí hửng
hồi hương
hơi hướng
Lượt xem: 816
Từ vừa tra
+
hồi hương
:
Anise
+
cam đường
:
Sweet orange
+
dân gian
:
Broad masses (of the people)Tin đồn tryuền khắp dân gianThe rumour spread among the masses of the peopleTruyện cổ tích lưu truyền trong dân gianA legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale
+
nhớ chừng
:
Remember vaguely, remember approximately
+
khổ công
:
Take great pains, work hard